Có 2 kết quả:
縱橫 zòng héng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ • 纵横 zòng héng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ
zòng héng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ [zóng héng ㄗㄨㄥˊ ㄏㄥˊ]
phồn thể
zòng héng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ [zóng héng ㄗㄨㄥˊ ㄏㄥˊ]
giản thể
zòng héng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ [zóng héng ㄗㄨㄥˊ ㄏㄥˊ]
phồn thể
zòng héng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ [zóng héng ㄗㄨㄥˊ ㄏㄥˊ]
giản thể